Giải vô địch quốc gia Romania mùa 43 [4.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
hu B. Páncsicsro LOCRI3834
hu E. Gulácsiro FC Arad #53734
vn D. Ngọc Huyro Chelsea BC3230
ro S. Dorcearo FC Hunedoara #23034
md R. Dubskyro FC Galati #73038
hu Á. Ligetiro FC Lugoj2934
bg B. Parmentevro FC Bistrita #42732
rs N. Čirićro FC Tecuci #42634
nl A. Wouwro FC Navodari2534
hu D. Kammererro FC Bacau #52430

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ro C. Zaporojanro LOCRI3732
ro I. Clămparuro FC Galati #72929
ba D. Čajićro FC Hunedoara #32733
ba J. Alispahićro FC Lugoj2531
hu Ö. Elődro FC Arad #52332
hr I. Cindrićro FC Foresta1928
ro A. Staicuro Chelsea BC1928
hu K. Antalro FC Bacau #31830
kos A. Piparo FC Bacau #51831
tw Z. Yeiro FC Tecuci #41615

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
hr M. Puljić ro LOCRI1134
at B. Bussero LOCRI1134
co K. Troglioro FC Foresta1031
hr S. Franjković ro FC Galati #71038
ro I. Ţăpoiro FC Hunedoara #2938
me I. Terkešro FC Lugoj827
hr D. Petkovićro FC Timisoara #2828
hu G. Korányiro FC Timisoara #2834
hu M. Tomoriro FC Navodari834
ro N. Muraruro FC Tecuci #4734

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hr I. Cindrićro FC Foresta2028
hr J. Klaićro FC Bistrita #41629
it R. Trezzaro FC Drobeta-Turnu Severin #31330
kos Z. Avdijajro FC Navodari1330
hu I. Aranyro FC Bacau #31330
hu K. Antalro FC Bacau #31330
tr O. Avsarro FC Arad #51228
kn M. Wilksro FC Foresta1228
pt C. Félixro Husky Alba Iulia1229
hu B. Törőcsikro Chelsea BC1229

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
si M. Birsaro FC Bucharest #11127
md O. Domontovichro FC Bistrita #4127
ro A. Staicuro Chelsea BC128
ro F. Medeleanuro FC Bacau #5128
ro I. Clămparuro FC Galati #7129
hu B. Törőcsikro Chelsea BC129
ro P. Belecaro FC Bacau #3130
hu D. Kammererro FC Bacau #5130
hu E. Forgáchro FC Hunedoara #3130
hu G. Judikro FC Galati #7131

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
hr J. Capanro FC Hunedoara #3332
bn M. Amadro FC Arad #5333
hr D. Barišićro FC Bacau #5229
ba Z. Legetićro Husky Alba Iulia232
hu R. Ráczro FC Foresta233
bg S. Golemanovro FC Drobeta-Turnu Severin #3234
do R. Cernaixro FC Bistrita #4234
ro T. Geguro FC Hunedoara #2238
ro P. Voicuro FC Timisoara #2120
ro T. Grigoriuro FC Tecuci #4124