Giải vô địch quốc gia Romania mùa 43 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FCM Dunarea Galați | Rares | 497,113 | - |
2 | Foresta Suceava | 1roobyk | 17,440 | - |
3 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Pitesti #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Pitesti #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Ploiesti #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Dej #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Petrolul Stoina | Claudiu | 169,651 | - |
9 | FC Deva #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Stiinta Craiova | marius | 126,644 | - |
11 | FC Bacau | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Târgoviste | Đội máy | 0 | - |
13 | Giulestina | adrian | 180,669 | - |
14 | FC Iasi #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Craiova #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Turda | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Constanta #4 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Cluj-Napoca #3 | Đội máy | 0 | - |