Giải vô địch quốc gia Romania mùa 45 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Venus Oradea | Spiro | 6,356,675 | - |
2 | FC Mangalia #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Turnu | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Bucharest | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Baia Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
6 | Drumul Tavernei | Laurentiu | 2,254,998 | - |
7 | FC Bucharest #20 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Satu Mare #8 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Craiova #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Suceava #7 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Alba Iulia | Đội máy | 0 | - |
12 | Tamuz | Rapidist | 624,989 | - |
13 | FC Zalau | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Pitesti #4 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Timisoara #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Botosani #2 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Suceava #5 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Slatina #2 | Đội máy | 0 | - |