Giải vô địch quốc gia Romania mùa 46
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Recas | 92 | RSD21 281 443 |
2 | RS FC | 91 | RSD21 050 123 |
3 | FC HDIT | 78 | RSD18 042 962 |
4 | Fc Blackart | 76 | RSD17 580 322 |
5 | FC Univ Craiova | 75 | RSD17 349 002 |
6 | PeterZhou FC | 61 | RSD14 110 522 |
7 | Chindia Târgovişte | 58 | RSD13 416 562 |
8 | Club Atletic Oradea 1910 | 47 | RSD10 872 041 |
9 | CSM Brasov | 42 | RSD9 715 441 |
10 | FC Scandurica | 42 | RSD9 715 441 |
11 | CSM Bucuresti | 38 | RSD8 790 161 |
12 | Minerul Lupeni | 33 | RSD7 633 561 |
13 | FC Bucharest #13 | 28 | RSD6 476 961 |
14 | CCA Steaua | 27 | RSD6 245 641 |
15 | Universitatea Craiova | 25 | RSD5 783 001 |
16 | FC DAZ | 24 | RSD5 551 681 |
17 | FC Baia Mare #3 | 20 | RSD4 626 401 |
18 | FC Rapid Micesti | 12 | RSD2 775 840 |