Giải vô địch quốc gia Romania mùa 46 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Brasov #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | LOCRI | Paul Pana | 440,482 | - |
3 | FC Timisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Ploiesti #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Bacau #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Bistrita #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Testoasele Ninja | alex | 2,233,593 | - |
8 | FC Arad #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Foresta | adryan | 2,130,590 | - |
10 | FC Suceava #6 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Arad #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Bucharest #11 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Hunedoara #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Bacau #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Medgidia | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Lugoj | Đội máy | 0 | - |
17 | Chelsea BC | Doru | 720,273 | - |
18 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,390,874 | - |