Giải vô địch quốc gia Romania mùa 5 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Giurgiu | 69 | RSD1 433 416 |
2 | FC Craiova #2 | 66 | RSD1 371 093 |
3 | FC Bucharest #5 | 66 | RSD1 371 093 |
4 | FC Focsani | 55 | RSD1 142 578 |
5 | FC Brasov | 50 | RSD1 038 707 |
6 | FC Fetesti | 49 | RSD1 017 933 |
7 | Minerul Uricani | 47 | RSD976 385 |
8 | FC Râmnicu Vâlcea | 46 | RSD955 611 |
9 | Mondial București | 46 | RSD955 611 |
10 | FC Braila #2 | 44 | RSD914 062 |
11 | Fc Blackart | 43 | RSD893 288 |
12 | FC Oradea | 37 | RSD768 643 |
13 | FC Bucharest | 36 | RSD747 869 |
14 | FC Târgu Jiu #2 | 36 | RSD747 869 |
15 | FC Scandurica | 35 | RSD727 095 |
16 | FC DAZ | 35 | RSD727 095 |
17 | FC Galati #2 | 34 | RSD706 321 |
18 | Avintul Prabusirea | 29 | RSD602 450 |