Giải vô địch quốc gia Romania mùa 5 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Pitesti #5 | Đội máy | 0 | - |
2 | Tungsten Cluj | EnderC | 1,414,099 | - |
3 | FC Bacau | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Buzau #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Timisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Timisoara | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Gheorghe Gheorghiu-Dej | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Campina | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Berceni | Ioan John | 2,415,804 | - |
10 | FC Medias #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Craiova | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Arad #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | STEAUA SCOREIU | ramses1 | 3,088,539 | - |
14 | FC Pitesti #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | AC Recas | eupoli | 13,482,989 | - |
16 | C F Gashka Nebuna | cioby | 3,476,429 | - |
17 | FC Campina #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Braila #3 | Đội máy | 0 | - |