Giải vô địch quốc gia Romania mùa 52 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Berceni | 76 | RSD14 420 443 |
2 | Universitatea Craiova | 72 | RSD13 661 472 |
3 | Tzugulanii FC | 65 | RSD12 333 274 |
4 | FC Rapid Micesti | 65 | RSD12 333 274 |
5 | Venus Oradea | 62 | RSD11 764 046 |
6 | Gladiatorii | 60 | RSD11 384 560 |
7 | Tungsten Cluj | 56 | RSD10 625 590 |
8 | CSM Râmnicu Vâlcea | 51 | RSD9 676 876 |
9 | FC Fundeni Zărnești | 45 | RSD8 538 420 |
10 | Minerul Baia Mare | 40 | RSD7 589 707 |
11 | Arcus CF | 40 | RSD7 589 707 |
12 | Victoria Sport Baleni | 36 | RSD6 830 736 |
13 | FC Reggio Emilia | 36 | RSD6 830 736 |
14 | FC RageBull | 34 | RSD6 451 251 |
15 | LiveYourLife | 33 | RSD6 261 508 |
16 | FC RamonRaul | 33 | RSD6 261 508 |
17 | STEAUA SCOREIU | 29 | RSD5 502 538 |
18 | Căţaua Leşinată BC | 26 | RSD4 933 309 |