Giải vô địch quốc gia Romania mùa 52 [4.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
au L. Howellro FC Turda4336
ba J. Rebićro FC Sighisoara #24234
ir F. Nejad Fallahro FC Reghin4134
hu O. Hámoriro Steaua Bucuresti 19863534
rs R. Itićro FC Botosani #63429
bg D. Marangozovro FC Bistrita #43238
ro M. Sburlearo FC Târgu Jiu #43034
ba C. Ođakovićro FC Bacau #32833
hu F. Kővágóro FC Bacau2332
hu G. Jóskaro FC Bacau #32133

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ro C. Tocaruro Inter Petrila4828
kos A. Palokaro Steaua Bucuresti 19862731
ro D. Handrearo FC Bacau #62331
ro L. Andearo FC Târgu Jiu #42129
bg D. Djelepovro FC Arad #62131
hu R. Magyarro FC Botosani #62026
hu K. Antalro FC Bacau #32030
rs B. Jestratijevićro FC Turda1932
si A. Korošecro FC Suceava #51631
hr D. Ðurin ro Steaua Bucuresti 19861529

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ro D. Andreicaro FC Târgu Jiu #4934
hr R. Skenderro FC Sighisoara #2413
be C. Lefevrero FC Pitesti #2321
ro F. Subţireluro FC Navodari #2232
rs S. Kusturovićro FC Craiova #5233
eng R. Scanlonro FC Navodari #2233
gr X. Zagorakisro FC Bacau #6234
do R. Cernaixro FC Bistrita #413
tg M. Antogniniro FC Turda132
ht A. de Cahaihnesro FC Bacau #6134

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hu R. Magyarro FC Botosani #61726
hr D. Ðurin ro Steaua Bucuresti 19861729
hr Š. Škvorcro Inter Petrila1625
ar P. Sanouro FC Sighisoara #21529
mk N. Sarloro FC Târgu Mures1430
ro N. Pupăzăro FC Bistrita #41235
ro L. Andearo FC Târgu Jiu #41129
rs B. Jestratijevićro FC Turda1132
fr É. Thiebaudro FC Suceava #51027
ro D. Tofanro Steaua Bucuresti 19861030

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ro E. Susanuro FC Navodari #2113
kos A. Daciro FC Turda123
rs R. Aveićro FC Târgu Mures127
ro V. Isărescuro FC Bacau #6131
rs B. Jestratijevićro FC Turda132
hu O. Lukácsro FC Turda132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
hr D. Anićro FC Botosani #6220
rs S. Jamakovićro Steaua Bucuresti 1986228
bg B. Vasilevro FC Târgu Mures230
hu O. Lukácsro FC Turda232
hu S. Kammererro Inter Petrila234
hr V. Šerićro FC Botosani #6234
hu R. Magyarro FC Botosani #6126
hr B. Galovićro FC Sighisoara #2127
kos C. Avalićro FC Arad #6131
ba N. Okačićro FC Suceava #5132