Giải vô địch quốc gia Romania mùa 58 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Burner | Steaua 86 | 11 | 27 |
J. Demeter | FC Târgu Mures | 3 | 30 |
C. Lamm | FC Slatina #2 | 3 | 31 |
S. Uceanu | FC Slatina #2 | 2 | 33 |
N. Donovan | Steaua 86 | 2 | 34 |
D. Lipták | Constructorul Craiova | 1 | 11 |
O. Malèle | FC Bucharest | 1 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Donovan | Steaua 86 | 16 | 34 |
J. Demeter | FC Târgu Mures | 9 | 30 |
C. Lamm | FC Slatina #2 | 5 | 31 |
N. Kouinis | FC Constanta #2 | 2 | 12 |
L. Burner | Steaua 86 | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Ferenčević | Sportul Studentesc | 8 | 36 |
C. Molocea | FC Târgu Mures | 6 | 34 |
R. Milenović | FC Bucharest | 3 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Lamm | FC Slatina #2 | 8 | 31 |
O. Malèle | FC Bucharest | 6 | 23 |
I. Mikitenko | Steaua 86 | 6 | 28 |
J. Rudzītis | FC Bucharest | 4 | 9 |
S. Uceanu | FC Slatina #2 | 4 | 33 |
J. Demeter | FC Târgu Mures | 3 | 30 |
L. Burner | Steaua 86 | 1 | 27 |
N. Donovan | Steaua 86 | 1 | 34 |
T. Ferenčević | Sportul Studentesc | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Malèle | FC Bucharest | 1 | 23 |
I. Mikitenko | Steaua 86 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|