Giải vô địch quốc gia Romania mùa 58 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Botosani #6 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Cluj-Napoca #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Satu Mare #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Foresta | adryan | 1,796,965 | - |
5 | FC Timisoara #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Deva | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Pitesti #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Dragon Riders | Raderian | 192,112 | - |
9 | Steaua Bucuresti 1986 | insurgentu | 1,786,464 | - |
10 | FC Tigveni Arges | Clausscla | 416,750 | - |
11 | FC Suceava #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Pitesti #5 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Câmpulung | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Mangalia #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Craiova #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Sighisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Caracal | Đội máy | 0 | - |
18 | FCM Dunarea Galați | Rares | 103,745 | - |