Giải vô địch quốc gia Romania mùa 59 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC RageBull | 84 | RSD15 882 915 |
2 | FC Dinamo 1948 | 70 | RSD13 235 762 |
3 | rapid1923 | 64 | RSD12 101 268 |
4 | FC Rapid Micesti | 61 | RSD11 534 021 |
5 | FC Vaslui | 60 | RSD11 344 939 |
6 | LiveYourLife | 59 | RSD11 155 857 |
7 | Căţaua Leşinată BC | 56 | RSD10 588 610 |
8 | CSM Râmnicu Vâlcea | 53 | RSD10 021 363 |
9 | Fc olimpia | 48 | RSD9 075 951 |
10 | Deva Academy | 45 | RSD8 508 704 |
11 | Venus Oradea | 42 | RSD7 941 457 |
12 | FC Berceni | 39 | RSD7 374 210 |
13 | Arcus CF | 39 | RSD7 374 210 |
14 | Tzugulanii FC | 37 | RSD6 996 046 |
15 | FC Fundeni Zărnești | 33 | RSD6 239 716 |
16 | FC Sibiu | 31 | RSD5 861 552 |
17 | FC RamonRaul | 23 | RSD4 348 893 |
18 | FC Reggio Emilia | 18 | RSD3 403 482 |