Giải vô địch quốc gia Romania mùa 60
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Mătăsaru | RS FC | 56 | 24 |
M. Teetsmann | Universitatea Craiova | 40 | 29 |
S. Jamtsho | AC Recas | 40 | 34 |
Y. Cheng | Universitatea Craiova | 25 | 34 |
G. Tarussio | Universitatea Craiova | 19 | 33 |
W. Sarfraz Nawaz | PeterZhou FC | 18 | 30 |
T. Halici | Universitatea Craiova | 10 | 32 |
D. Velciu | AC Recas | 8 | 21 |
R. Kopitović | FC Rapid Micesti | 5 | 30 |
K. Benzaquen | Universitatea Craiova | 5 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Halici | Universitatea Craiova | 50 | 32 |
K. Benzaquen | Universitatea Craiova | 25 | 30 |
R. Jæger | AC Recas | 8 | 13 |
R. Durkin | FC Rapid Micesti | 4 | 32 |
Y. Cheng | Universitatea Craiova | 3 | 34 |
S. Jamtsho | AC Recas | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Susanu | FC Univ Craiova | 20 | 34 |
A. Murgeanu | Universitatea Craiova | 17 | 33 |
V. Ratel | Fc Blackart | 17 | 34 |
O. Camet | PeterZhou FC | 11 | 34 |
I. Drozdovs | CCA Steaua | 11 | 34 |
G. Kuo-Chang | FC Scandurica | 10 | 34 |
E. Busuioc | Chindia Târgovişte | 10 | 34 |
H. Shi | FC HDIT | 4 | 16 |
T. Tsip | FC RageBull | 3 | 18 |
L. Kvedaras | FC RageBull | 3 | 18 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Tsip | FC RageBull | 1 | 18 |
E. Busuioc | Chindia Târgovişte | 1 | 34 |
A. Susanu | FC Univ Craiova | 1 | 34 |