Giải vô địch quốc gia Romania mùa 61
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Recas | 97 | RSD22 832 154 |
2 | RS FC | 81 | RSD19 066 025 |
3 | Universitatea Craiova | 80 | RSD18 830 642 |
4 | FC Univ Craiova | 77 | RSD18 124 493 |
5 | FC Scandurica | 62 | RSD14 593 748 |
6 | Fc Blackart | 60 | RSD14 122 982 |
7 | FC HDIT | 59 | RSD13 887 599 |
8 | CSM Brasov | 54 | RSD12 710 684 |
9 | CCA Steaua | 53 | RSD12 475 300 |
10 | Chindia Târgovişte | 42 | RSD9 886 087 |
11 | Victoria Sport Baleni | 32 | RSD7 532 257 |
12 | Club Atletic Oradea 1910 | 29 | RSD6 826 108 |
13 | FC Luceafărul Constanța | 27 | RSD6 355 342 |
14 | PeterZhou FC | 26 | RSD6 119 959 |
15 | CSM Bucuresti | 26 | RSD6 119 959 |
16 | Viitorul Dersca | 23 | RSD5 413 810 |
17 | Minerul Lupeni | 14 | RSD3 295 362 |
18 | FC RageBull | 12 | RSD2 824 596 |