Giải vô địch quốc gia Romania mùa 61 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Hunedoara #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | Rapid 1923 Bucuresti | George Gae | 195,092 | - |
3 | FC Bistrita #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | CSM Victoria Carei | HarryPotter | 374,883 | - |
5 | FC Târgu Mures | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Râmnicu Vâlcea | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Baia Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Drobeta-Turnu Severin #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | FCSB is not Steaua | Madalin | 145,532 | - |
10 | FC Timisoara #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Ploiesti #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Pitesti #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | Steaua 86 | inglourious | 1,044,995 | - |
14 | FC Bucharest #20 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Zalau | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Oradea | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Cluj-Napoca #4 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Bistrita #5 | Đội máy | 0 | - |