Giải vô địch quốc gia Romania mùa 63
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Recas | 100 | RSD23 346 934 |
2 | RS FC | 94 | RSD21 946 118 |
3 | FC HDIT | 84 | RSD19 611 425 |
4 | Fc Blackart | 68 | RSD15 875 915 |
5 | FC Univ Craiova | 67 | RSD15 642 446 |
6 | CSM Brasov | 61 | RSD14 241 630 |
7 | Universitatea Craiova | 58 | RSD13 541 222 |
8 | Chindia Târgovişte | 54 | RSD12 607 345 |
9 | FC Scandurica | 47 | RSD10 973 059 |
10 | FC Luceafărul Constanța | 39 | RSD9 105 304 |
11 | Victoria Sport Baleni | 38 | RSD8 871 835 |
12 | Club Atletic Oradea 1910 | 36 | RSD8 404 896 |
13 | PeterZhou FC | 35 | RSD8 171 427 |
14 | CCA Steaua | 31 | RSD7 237 550 |
15 | CSM Bucuresti | 25 | RSD5 836 734 |
16 | Viitorul Dersca | 9 | RSD2 101 224 |
17 | Minerul Lupeni | 8 | RSD1 867 755 |
18 | FC RageBull | 7 | RSD1 634 285 |