Giải vô địch quốc gia Romania mùa 63 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Kopitović | FC Rapid Micesti | 44 | 36 |
R. Durkin | FC Rapid Micesti | 2 | 33 |
J. Zombori | rapid1923 | 1 | 2 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Durkin | FC Rapid Micesti | 25 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Zara | FC Vaslui | 15 | 38 |
E. Albert | FC Rapid Micesti | 12 | 36 |
O. Klint | FC Berceni | 11 | 34 |
X. Maree | Minerul Baia Mare | 3 | 14 |
H. Finkbiner | Minerul Baia Mare | 2 | 24 |
S. Amstadter | Fc olimpia | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ujeniuc | Fc olimpia | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Urdăreanu | FC Rapid Micesti | 2 | 35 |
A. Costea | rapid1923 | 2 | 27 |
R. Durkin | FC Rapid Micesti | 1 | 33 |
C. Zara | FC Vaslui | 1 | 38 |