Giải vô địch quốc gia Romania mùa 64 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Fogliani | FC Bacau #5 | 22 | 36 |
M. Berbecaru | FC Pitesti #5 | 2 | 19 |
S. Kammerer | Inter Petrila | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Skangalis | FC Târgu Jiu #4 | 7 | 28 |
F. Fogliani | FC Bacau #5 | 4 | 36 |
M. Berbecaru | FC Pitesti #5 | 1 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Văn Đa | LOCRI | 6 | 28 |
G. Skangalis | FC Târgu Jiu #4 | 6 | 28 |
S. Muxagata | FC Bacau | 4 | 13 |
S. Kammerer | Inter Petrila | 4 | 33 |
A. Unar | FC Suceava #6 | 1 | 14 |
M. Berbecaru | FC Pitesti #5 | 1 | 19 |
E. Deli | FC Suceava #6 | 1 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kammerer | Inter Petrila | 1 | 33 |