Giải vô địch quốc gia Romania mùa 65 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Dinamo 1948 | micul_ | 570,987 | - |
2 | Tzugulanii FC | Malu_Ani | 3,239,959 | - |
3 | FCSB1986 | Grama Cornel Jr. | 2,809,886 | - |
4 | C F Gashka Nebuna | cioby | 3,697,731 | - |
5 | FC Constanta #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | DINAMO PLOIESTI | Madalin Nicolae | 3,467,732 | - |
7 | FC Navodari #2 | Dorin73 | 5,000 | - |
8 | FCM Dunarea Galați | Rares | 538,041 | - |
9 | FC Bucharest | Đội máy | 0 | - |
10 | Sportul Studentesc | florentin | 259,759 | - |
11 | FC Iasi #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Baia Mare #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Suceava #6 | Đội máy | 0 | - |
14 | Carmen Bucuresti | raul | 292,186 | - |
15 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Alba Iulia | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bacau #5 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Arad #6 | Đội máy | 0 | - |