Giải vô địch quốc gia Romania mùa 67 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | STEAUA SCOREIU | ramses1 | 3,252,846 | - |
2 | FC Dinamo 1948 | micul_ | 572,730 | - |
3 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,393,061 | - |
4 | FC Iasi #7 | Đội máy | 0 | - |
5 | FCM Dunarea Galați | Rares | 540,254 | - |
6 | Venus Oradea | Spiro | 6,499,731 | - |
7 | FC Brasov #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Tamuz | Rapidist | 843,453 | - |
9 | DINAMO PLOIESTI | Madalin Nicolae | 3,476,116 | - |
10 | Steaua Bucuresti 1986 | insurgentu | 2,124,485 | - |
11 | FC Bucharest | Đội máy | 0 | - |
12 | Sportul Studentesc | florentin | 259,759 | - |
13 | FC Navodari #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Drobeta-Turnu Severin #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | Carmen Bucuresti | raul | 292,186 | - |
16 | FC Slatina #2 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bacau #5 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Iasi #2 | Đội máy | 0 | - |