Giải vô địch quốc gia Romania mùa 68 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | C F Gashka Nebuna | cioby | 3,433,340 | - |
2 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,162,992 | - |
3 | FC Fundeni Zărnești | Alexandru Ioan Mihalcea | 1,280,475 | - |
4 | FC Constanta #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | UFC Rapid Iasi | dorobantul | 31,029 | - |
6 | FC DAZ | Sir | 474,348 | - |
7 | Testoasele Ninja | alex | 1,544,716 | - |
8 | FC Constanta #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | Avintul Prabusirea | Derius Florin | 1,414,297 | - |
10 | FC Arad #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Baia Mare #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Tulcea | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Târgu Jiu #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Craiova #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Sylvie | 9,248 | - |
16 | FC Bucharest #20 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Suceava #6 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Đội máy | 0 | - |