Giải vô địch quốc gia Romania mùa 68 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Botosani #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Suceava #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Suceava #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Medgidia | Đội máy | 0 | - |
5 | Dunarea Braila | nelu | 157,610 | - |
6 | FC Satu Mare #8 | Đội máy | 0 | - |
7 | Minerul Uricani | petrut | 204,728 | - |
8 | FC Pitesti #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Mondial București | Stoica Ionel Marian | 84,842 | - |
10 | FC Craiova #7 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Bucharest #11 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Galati #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Bistrita #4 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Curtea de Arges | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Alba Iulia | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Botosani #6 | Đội máy | 0 | - |
18 | Constructorul Craiova | Lareltat | 159,510 | - |