Giải vô địch quốc gia Romania mùa 69
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Recas | 102 | RSD23 352 785 |
2 | Fc Blackart | 92 | RSD21 063 296 |
3 | FC Univ Craiova | 79 | RSD18 086 961 |
4 | Universitatea Craiova | 73 | RSD16 713 267 |
5 | FC HDIT | 72 | RSD16 484 318 |
6 | CCA Steaua | 69 | RSD15 797 472 |
7 | RS FC | 67 | RSD15 339 574 |
8 | Chindia Târgovişte | 51 | RSD11 676 392 |
9 | Club Atletic Oradea 1910 | 44 | RSD10 073 750 |
10 | CSM Brasov | 42 | RSD9 615 852 |
11 | PeterZhou FC | 41 | RSD9 386 904 |
12 | Victoria Sport Baleni | 40 | RSD9 157 955 |
13 | FC Scandurica | 26 | RSD5 952 671 |
14 | CSM Bucuresti | 25 | RSD5 723 722 |
15 | FC RageBull | 24 | RSD5 494 773 |
16 | FC Dinamo 1948 | 12 | RSD2 747 386 |
17 | FC Luceafărul Constanța | 11 | RSD2 518 438 |
18 | Minerul Baia Mare | 8 | RSD1 831 591 |