Giải vô địch quốc gia Romania mùa 7 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Calarasi | 77 | RSD2 660 628 |
2 | Tungsten Cluj | 70 | RSD2 418 753 |
3 | Minerul Baia Mare | 66 | RSD2 280 538 |
4 | FC Râmnicu Vâlcea | 62 | RSD2 142 324 |
5 | FC Buzau #2 | 61 | RSD2 107 770 |
6 | FC Pitesti #5 | 55 | RSD1 900 449 |
7 | FC Focsani | 51 | RSD1 762 234 |
8 | FC Fetesti | 51 | RSD1 762 234 |
9 | FC Botosani | 50 | RSD1 727 681 |
10 | FC Focsani #2 | 43 | RSD1 485 805 |
11 | PeterZhou FC | 41 | RSD1 416 698 |
12 | FC Piatra Neamt | 39 | RSD1 347 591 |
13 | FC Bucharest #5 | 37 | RSD1 278 484 |
14 | FC Oradea | 34 | RSD1 174 823 |
15 | FC Scandurica | 32 | RSD1 105 716 |
16 | FC Bucharest | 28 | RSD967 501 |
17 | FC Bacau | 26 | RSD898 394 |
18 | FC Târgu Jiu #2 | 25 | RSD863 840 |