Giải vô địch quốc gia Romania mùa 74 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Arcus CF | 98 | RSD18 423 204 |
2 | FC Berceni | 76 | RSD14 287 383 |
3 | FC RamonRaul | 71 | RSD13 347 423 |
4 | Minerul Lupeni | 67 | RSD12 595 456 |
5 | Minerul Baia Mare | 65 | RSD12 219 472 |
6 | FC Reggio Emilia | 60 | RSD11 279 513 |
7 | Steaua Bucuresti 1986 | 58 | RSD10 903 529 |
8 | CSM Râmnicu Vâlcea | 54 | RSD10 151 561 |
9 | Fc olimpia | 51 | RSD9 587 586 |
10 | rapid1923 | 47 | RSD8 835 618 |
11 | Tamuz | 38 | RSD7 143 691 |
12 | Căţaua Leşinată BC | 35 | RSD6 579 716 |
13 | STEAUA SCOREIU | 34 | RSD6 391 724 |
14 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | 33 | RSD6 203 732 |
15 | Drumul Tavernei | 25 | RSD4 699 797 |
16 | FC Sibiu | 22 | RSD4 135 821 |
17 | FC Rapid Micesti | 18 | RSD3 383 854 |
18 | LiveYourLife | 15 | RSD2 819 878 |