Giải vô địch quốc gia Romania mùa 79 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Tamuz | Rapidist | 590,959 | - |
2 | Steaua 86 | inglourious | 1,042,421 | - |
3 | FC Fundeni Zărnești | Alexandru Ioan Mihalcea | 1,512,950 | - |
4 | Avintul Prabusirea | Derius Florin | 1,821,499 | - |
5 | Testoasele Ninja | alex | 2,050,582 | - |
6 | FC DAZ | Sir | 635,584 | - |
7 | FC Pitesti #4 | Đội máy | 108,347 | - |
8 | FC Navodari #2 | Đội máy | 312,874 | - |
9 | FC Arges | Valixor | 650,922 | - |
10 | FC Sibiu | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Deva | Đội máy | 0 | - |
12 | Carmen Bucuresti | raul | 173,037 | - |
13 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Alba Iulia | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Timisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Constanta #4 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Suceava #6 | Đội máy | 0 | - |