Giải vô địch quốc gia Romania mùa 80 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Tungsten Cluj | EnderC | 1,863,665 | - |
2 | FC Fundeni Zărnești | Alexandru Ioan Mihalcea | 1,519,347 | - |
3 | Victoria Sport Baleni | Cr3us | 3,468,189 | - |
4 | C F Gashka Nebuna | cioby | 3,660,194 | - |
5 | FC Sibiu #4 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Dinamo 1948 | micul_ | 450,582 | - |
7 | FCM Dunarea Galați | Rares | 497,428 | - |
8 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Luceafărul Constanța | Cristian Cotigi | 3,164,804 | - |
10 | Constructorul Craiova | Lareltat | 159,510 | - |
11 | Chelsea BC | Doru | 656,875 | - |
12 | LOCRI | Paul Pana | 340,845 | - |
13 | FC Bucharest #11 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Hunedoara #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Râmnicu Vâlcea | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Odorheiu #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bârlad | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Botosani #2 | Đội máy | 0 | - |