Giải vô địch quốc gia Serbia mùa 53
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Империјал | Sale | 9,421,309 | - |
2 | FC Belgrade #6 | Đội máy | 2,965,458 | - |
3 | FC Boranija | goran111 | 9,669,204 | - |
4 | FC Senta #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | CF Nebeski Ratnik | Mića | 6,298,003 | - |
6 | FC Mladenovac | 三架马车 | 2,940,296 | - |
7 | FC Kragujevac #2 | Cody Rhodes | 5,278,822 | - |
8 | FC Kula | Đội máy | 0 | - |
9 | FK Borac Cacak | Blahblah | 4,375,136 | - |
10 | Borac VA | yyyyoo | 7,044,452 | - |
11 | Један | badintentions | 7,411,697 | - |
12 | Iv forevermore | strummer | 6,081,996 | - |