Giải vô địch quốc gia Serbia mùa 65 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Marray | FC Nis #3 | 13 | 33 |
J. Cadavieco | Bresha Partizan | 1 | 25 |
P. Xiong | Bresha Partizan | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Cadavieco | Bresha Partizan | 25 | 25 |
P. Xiong | Bresha Partizan | 25 | 29 |
I. Džinić | Dinamo Belgrad | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Sakshaug | Bresha Partizan | 17 | 18 |
A. Sablić | Avalon Utd | 2 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Džinić | Dinamo Belgrad | 10 | 30 |
P. Xiong | Bresha Partizan | 9 | 29 |
M. Rakočević | Avalon Utd | 7 | 30 |
D. Begić | FC Kanarinci | 3 | 0 |
O. Sakshaug | Bresha Partizan | 3 | 18 |
K. Pintar | Bresha Partizan | 1 | 0 |
S. Lazarov | FC Sabac #3 | 1 | 11 |
J. Van Roosendael | FC Kanarinci | 1 | 0 |
S. Ćuk | Bresha Partizan | 1 | 0 |
J. Marray | FC Nis #3 | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Xiong | Bresha Partizan | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|