Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga mùa 13 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | БРАТВА | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | БРАТВА | 7 | 25 |
. | БРАТВА | 3 | 20 |
. | БРАТВА | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FK Sparta | 3 | 16 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | БРАТВА | 7 | 20 |
. | БРАТВА | 7 | 25 |
. | БРАТВА | 5 | 26 |
. | БРАТВА | 4 | 28 |
. | БРАТВА | 2 | 29 |
. | БРАТВА | 1 | 5 |
. | FK Sparta | 1 | 16 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | БРАТВА | 1 | 7 |
. | БРАТВА | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|