Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga mùa 16
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Dadoo | Крылья Советов | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Dadoo | Крылья Советов | 4 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Doneyev | Double Standards | 13 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Krishov | Double Standards | 4 | 0 |
A. Gaidar | Крылья Советов | 3 | 0 |
I. Dikul | Крылья Советов | 3 | 0 |
A. Tsygan | Крылья Советов | 3 | 0 |
A. Dadoo | Крылья Советов | 2 | 17 |
. | Moscow | 1 | 0 |
D. Khvostov | Крылья Советов | 1 | 0 |
O. Fairweather | Крылья Советов | 1 | 3 |
J. Potapov | Belogorsk | 1 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Gaidar | Крылья Советов | 1 | 0 |
B. Sikach | Динамо Саратов | 1 | 0 |
A. Krishov | Double Standards | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|