Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga mùa 18 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Chernousov | FC Ordzonikidse | 4 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Khorokhov | FC Ordzonikidse | 5 | 26 |
L. Stakėnas | FC Ordzonikidse | 1 | 17 |
P. Chernousov | FC Ordzonikidse | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Benavente | FC Ordzonikidse | 4 | 26 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Lubercy | 5 | 3 |
O. Khorokhov | FC Ordzonikidse | 4 | 26 |
P. Chernousov | FC Ordzonikidse | 4 | 23 |
. | FC Lubercy | 3 | 6 |
P. Gidaspov | FC Ordzonikidse | 3 | 12 |
L. Stakėnas | FC Ordzonikidse | 3 | 17 |
. | FC Lubercy | 2 | 4 |
L. Venetsianov | FC Ordzonikidse | 2 | 6 |
F. Vileišis | FC Ordzonikidse | 2 | 10 |
A. Gribushin | FC Ordzonikidse | 1 | 13 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Gučas | FC Ordzonikidse | 1 | 10 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Khorokhov | FC Ordzonikidse | 1 | 26 |