Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga mùa 60
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Storesund | FK Kstovo | 3 | 26 |
S. Shikov | FK Kazan | 1 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Kazhaev | FK Kazan | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Toome | Murmansk | 12 | 26 |
K. Loskutov | Enisey | 11 | 30 |
D. Ham | Rostov Eagles | 8 | 23 |
M. Aceval | Karjala | 7 | 20 |
S. Cao | FC Solnechnyy | 6 | 13 |
G. Lutkens | FK Sevastopol | 4 | 18 |
W. Hari | CSKA | 4 | 19 |
A. Guellov | FK Kstovo | 1 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Yagoda | FC Solnechnyy | 4 | 0 |
N. Storesund | FK Kstovo | 4 | 26 |
A. Gurdjieff | FK Kazan | 3 | 0 |
L. Tanielu | FK Kstovo | 3 | 26 |
Y. Borovsky | FC Kamaz | 3 | 0 |
O. Hromov | Double Standards | 2 | 0 |
A. Bogatsevich | ФК Партизан ✮ | 2 | 0 |
N. Zahov | FK Kazan | 2 | 0 |
P. Chuykov | CSKA | 1 | 0 |
V. Tarbeev | ФК Партизан ✮ | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Markov | FK Kazan | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Hari | CSKA | 1 | 19 |
A. Beddok | FK Kstovo | 1 | 30 |