Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Hilltown FC | 3 | 16 |
. | FC Cyangugu | 1 | 16 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Cyangugu | 3 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Chukwu | Sport Kigali | 13 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Hilltown FC | 6 | 0 |
. | FC Cyangugu | 5 | 31 |
. | RNG_Dota2 | 4 | 0 |
. | FC Butare | 4 | 0 |
. | FC Kigali #6 | 4 | 0 |
. | Hilltown FC | 3 | 16 |
. | Sport Kigali | 3 | 30 |
. | FC Cyangugu | 3 | 30 |
. | RNG_Dota2 | 2 | 0 |
. | FC Cyangugu | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | RNG_Dota2 | 1 | 0 |
. | FC Kigali #6 | 1 | 0 |
. | Sport Kigali | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|