Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 13
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 4 | 31 |
. | ![]() | 1 | 25 |
![]() | ![]() | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 14 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 25 |
. | ![]() | 6 | 0 |
. | ![]() | 3 | 0 |
. | ![]() | 3 | 0 |
. | ![]() | 3 | 32 |
![]() | ![]() | 3 | 17 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 2 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|