Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 14
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kigali #3 | 7 | 33 |
. | Hilltown FC | 4 | 33 |
. | Hilltown FC | 1 | 2 |
. | FC Gikongoro #2 | 1 | 28 |
E. Valderas | RNG_Dota2 | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kigali #3 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Chukwu | FC Gikongoro #2 | 14 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Valderas | RNG_Dota2 | 8 | 22 |
. | FC Kigali #6 | 7 | 0 |
. | RNG_Dota2 | 4 | 0 |
. | FC Kigali #6 | 4 | 0 |
. | Hilltown FC | 3 | 8 |
. | FC Gikongoro #2 | 3 | 28 |
. | Hilltown FC | 2 | 6 |
. | FC Kigali #6 | 2 | 0 |
. | FC Kigali #6 | 2 | 0 |
. | Freedom | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | RNG_Dota2 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Hilltown FC | 1 | 8 |
E. Valderas | RNG_Dota2 | 1 | 22 |