Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kadri | RNG_Dota2 | 28 | 29 |
. | Hilltown FC | 6 | 30 |
E. Valderas | RNG_Dota2 | 1 | 33 |
L. Feng | Sport Kigali | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kadri | RNG_Dota2 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Chukwu | Sport Kigali | 13 | 32 |
D. Sibanda | FC Gisenyi | 4 | 6 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kigali #3 | 6 | 0 |
. | FC Kigali #3 | 6 | 0 |
. | FC Kigali #3 | 5 | 0 |
. | Sport Kigali | 4 | 0 |
. | Sport Kigali | 4 | 0 |
S. Kadri | RNG_Dota2 | 4 | 29 |
. | FC Gisenyi | 2 | 0 |
. | FC Kigali #3 | 2 | 0 |
. | FC Kigali #3 | 2 | 0 |
. | Hilltown FC | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kigali #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Valderas | RNG_Dota2 | 1 | 33 |