Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 58
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Edris | FC Kigali #18 | 47 | 30 |
J. Klepp | FC Gisenyi | 11 | 14 |
J. Elesbaan | FC Kigali #2 | 8 | 32 |
Y. Gichure | FC Nyabisindu #3 | 6 | 22 |
H. Teshome | FC Kigali #22 | 4 | 9 |
Z. Gaínza | FC Gisenyi | 2 | 26 |
K. Chow | FC Gitarama #8 | 2 | 28 |
S. Linde | Goatys | 2 | 29 |
G. Kitur | FC Gisenyi | 2 | 30 |
F. Acencio | FC Gisenyi | 2 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Elesbaan | FC Kigali #2 | 26 | 32 |
Y. Gichure | FC Nyabisindu #3 | 18 | 22 |
C. Song | FC Gisenyi | 18 | 29 |
Z. Gaínza | FC Gisenyi | 16 | 26 |
C. Guerrier | FC Kigali #23 | 12 | 31 |
C. Osnaya | FC Gisenyi | 8 | 13 |
K. Chow | FC Gitarama #8 | 7 | 28 |
M. Wage | FC Kigali #23 | 1 | 1 |
H. Leaupepe | FC Kigali #22 | 1 | 7 |
S. Edris | FC Kigali #18 | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Ahmat | FC Gisenyi | 19 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Chow | FC Gitarama #8 | 9 | 28 |
C. Song | FC Gisenyi | 9 | 29 |
Z. Gaínza | FC Gisenyi | 7 | 26 |
C. Guerrier | FC Kigali #23 | 6 | 31 |
Y. Gichure | FC Nyabisindu #3 | 5 | 22 |
J. Elesbaan | FC Kigali #2 | 5 | 32 |
N. Maalin | Hilltown FC | 3 | 1 |
S. Linde | Goatys | 3 | 29 |
A. Zagwe | FC Gisenyi | 2 | 6 |
H. Leaupepe | FC Kigali #22 | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Kitur | FC Gisenyi | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|