Giải vô địch quốc gia Rwanda mùa 66
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Hymete | FC Gisenyi | 64 | 31 |
B. Murciano | FC Kigali #22 | 26 | 32 |
N. Berhane | FC Kigali #7 | 18 | 31 |
G. Konadu | FC Gisenyi | 8 | 9 |
J. Mhadi | FC Gitarama #7 | 8 | 28 |
N. Pahomov | FC Gisenyi | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Berhane | FC Kigali #7 | 31 | 31 |
J. Mhadi | FC Gitarama #7 | 23 | 28 |
L. Amara | FC Gisenyi | 12 | 27 |
M. Hymete | FC Gisenyi | 3 | 31 |
R. Bakama | FC Gitarama #8 | 1 | 20 |
T. Kasakya | FC Kigali #18 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Teka | FC Kigali #20 | 1 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Rumfa | FC Kigali #6 | 5 | 14 |
T. Adebowale | FC Kigali #6 | 5 | 28 |
R. Bakama | FC Gitarama #8 | 4 | 20 |
K. Abebe | FC Gitarama #8 | 4 | 26 |
L. Goumba | FC Gitarama #7 | 4 | 32 |
M. Biftu | FC Kigali #18 | 3 | 14 |
D. Habre | FC Gisenyi | 2 | 1 |
J. Mhadi | FC Gitarama #7 | 2 | 28 |
T. Kasakya | FC Kigali #18 | 2 | 33 |
M. Hymete | FC Gisenyi | 2 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Kitaw | FC Gisenyi | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|