Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út mùa 41
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | SPL Michael Jackson | 啪啪啪 | 13,989,910 | - |
2 | FC Makkah #6 | Đội máy | 3,293,190 | - |
3 | SPL Lee Wai Tong | TL骑士 | 12,294,309 | - |
4 | FC Al-Madinah | Đội máy | 1,435,930 | - |
5 | Al-Nassr Riyadh FC | Nasriad | 10,920,031 | - |
6 | Hellas Verona FC | valentin | 7,394,302 | - |
7 | FC Riyadh | Đội máy | 0 | - |
8 | SPL Imperial College | 啵啵啵 | 8,157,592 | - |
9 | FC Al-Mubarraz #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Al-Madinah #6 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Qal'at Bishah | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Yanbu' al-Bahr | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Riyadh #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Khamis Mushayt #3 | Đội máy | 0 | - |