Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon mùa 63
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Amadi | The Flower Kings | 126 | 32 |
Â. Domingues | The Flower Kings | 44 | 31 |
M. Vuppula | The Flower Kings | 12 | 6 |
A. Fanalua | The Flower Kings | 10 | 32 |
E. Packard | The Flower Kings | 5 | 33 |
O. Potaka | The Flower Kings | 5 | 3 |
H. Keller | FC Honiara #7 | 1 | 19 |
I. Velho | The Flower Kings | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fanalua | The Flower Kings | 68 | 32 |
Â. Domingues | The Flower Kings | 56 | 31 |
O. Amadi | The Flower Kings | 15 | 32 |
E. Packard | The Flower Kings | 2 | 33 |
M. Vuppula | The Flower Kings | 2 | 6 |
O. Potaka | The Flower Kings | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Merrifield | The Flower Kings | 30 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Ulka | FC Noro #5 | 8 | 18 |
P. Diring | FC Honiara #24 | 8 | 30 |
Â. Domingues | The Flower Kings | 5 | 31 |
A. Fanalua | The Flower Kings | 4 | 32 |
H. Keller | FC Honiara #7 | 3 | 19 |
G. Tuati | FC Tulagi #2 | 3 | 0 |
C. Subadio | FC Honiara #7 | 3 | 31 |
T. Tuuta | FC Honiara #14 | 2 | 0 |
M. Okoite-Eboh | FC Honiara #7 | 2 | 31 |
T. Molitika | FC Auki | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|