Giải vô địch quốc gia Sudan mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bahri #2 | 8 | 31 |
. | FC Khartoum #2 | 3 | 13 |
. | FC Omdurman #3 | 2 | 32 |
. | FC Wad Madani | 1 | 7 |
. | FC Khartoum #3 | 1 | 20 |
. | FC Khartoum #3 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Khartoum #3 | 6 | 28 |
. | FC Khartoum | 4 | 18 |
. | FC Omdurman #3 | 4 | 32 |
. | FC Khartoum #2 | 1 | 19 |
. | FC Bahri #2 | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Khartoum #3 | 9 | 28 |
. | FC Khartoum | 7 | 18 |
. | FC Omdurman #3 | 4 | 32 |
. | FC Khartoum #2 | 3 | 13 |
. | FC Khartoum #2 | 3 | 19 |
. | FC Khartoum #3 | 2 | 20 |
. | FC Wad Madani | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|