Giải vô địch quốc gia Sudan mùa 16
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kaduqli | 24 | 32 |
. | FC Port Sudan | 22 | 32 |
. | FC Khartoum #4 | 17 | 32 |
. | FC Khartoum #3 | 16 | 35 |
. | FC Wad Madani | 9 | 9 |
. | FC Omdurman #5 | 9 | 27 |
. | FC Omdurman #5 | 5 | 30 |
. | FC Kaduqli | 4 | 32 |
. | FC Bahri #2 | 4 | 32 |
. | FC Omdurman #3 | 3 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kaduqli | 20 | 32 |
. | FC Khartoum #4 | 15 | 29 |
. | FC Omdurman #5 | 15 | 30 |
. | FC Omdurman #5 | 14 | 23 |
. | FC Khartoum #3 | 13 | 27 |
. | FC Khartoum | 13 | 31 |
. | FC Bahri #2 | 12 | 28 |
. | FC Omdurman #3 | 8 | 29 |
. | FC Port Sudan | 6 | 18 |
. | FC Bahri #2 | 6 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Khartoum #3 | 4 | 31 |
. | FC Khartoum #4 | 4 | 33 |
. | FC Bahri #2 | 1 | 4 |
. | FC Kaduqli | 1 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Khartoum #4 | 12 | 29 |
. | FC Bahri #2 | 10 | 30 |
. | FC Omdurman #5 | 10 | 23 |
. | FC Omdurman #3 | 8 | 29 |
. | FC Omdurman #5 | 7 | 30 |
. | FC Omdurman #3 | 5 | 18 |
. | FC Khartoum #3 | 5 | 18 |
. | FC Omdurman #5 | 5 | 5 |
. | FC Khartoum #3 | 5 | 27 |
. | FC Khartoum | 5 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Khartoum #3 | 1 | 27 |
. | FC Omdurman #3 | 1 | 29 |
. | FC Khartoum #4 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Egerman | FC Khartoum #4 | 2 | 32 |
. | FC Khartoum | 1 | 5 |
. | FC Khartoum #2 | 1 | 16 |
. | FC Khartoum #2 | 1 | 19 |