Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 12 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Sollentuna FF | PisicaBlack | 1,993,062 | - |
2 | Mora IK | Peter | 6,098,769 | - |
3 | Vänersborg IF | Đội máy | 0 | - |
4 | Enköping IF #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Talisker YNWA | Talisker | 10,524,452 | - |
6 | AS Roma | brikkz | 4,074,699 | - |
7 | Huddinge FF | Đội máy | 0 | - |
8 | Uppsala IF | Đội máy | 0 | - |
9 | IFK Helsingborg | Đội máy | 0 | - |
10 | Atvidabergs | matteus | 277,600 | - |
11 | IFK Söderhamn | Đội máy | 0 | - |
12 | Bollnäs IF | Đội máy | 0 | - |
13 | Stockholm FF | Đội máy | 0 | - |
14 | Sundsvall IF | Đội máy | 0 | - |
15 | IFK Stockholm #4 | Đội máy | 0 | - |
16 | Bollnäs IF #2 | Đội máy | 0 | - |