Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 22
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Jönköping IF | Đội máy | 0 | - |
2 | Sollentuna FF | PisicaBlack | 1,865,548 | - |
3 | Almunge | Lunkan | 1,433,235 | - |
4 | Linköping FF | Đội máy | 0 | - |
5 | Oskarshamn FF | Đội máy | 0 | - |
6 | IFK Kristianstad #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Ronneby IF | Đội máy | 0 | - |
8 | Vildbattingarna | Vildbatting | 8,863,776 | - |
9 | Talisker YNWA | Talisker | 10,456,527 | - |
10 | Ludvika FF | Đội máy | 0 | - |
11 | IFK Stockholm #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Skövde IF #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | Atvidabergs | matteus | 194,088 | - |
14 | Mora IK | Peter | 5,941,987 | - |
15 | Borås IF | Đội máy | 0 | - |
16 | IFK Vellinge | Đội máy | 0 | - |