Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 30
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almunge | 85 | 30 | 28 | 1 | 1 | 124 | 24 |
2 | Linköping FF | 75 | 30 | 24 | 3 | 3 | 112 | 32 |
3 | Talisker YNWA | 62 | 30 | 20 | 2 | 8 | 143 | 72 |
4 | Sollentuna FF | 59 | 30 | 18 | 5 | 7 | 116 | 64 |
5 | Borås IF | 55 | 30 | 17 | 4 | 9 | 90 | 48 |
6 | Atvidabergs | 54 | 30 | 17 | 3 | 10 | 98 | 76 |
7 | Skövde IF #3 | 48 | 30 | 15 | 3 | 12 | 104 | 96 |
8 | Ludvika FF | 44 | 30 | 13 | 5 | 12 | 79 | 42 |
9 | Ronneby IF | 44 | 30 | 14 | 2 | 14 | 87 | 88 |
10 | Vildbattingarna | 41 | 30 | 12 | 5 | 13 | 132 | 128 |
11 | IFK Kristianstad #2 | 35 | 30 | 10 | 5 | 15 | 88 | 98 |
12 | Jönköping IF | 33 | 30 | 10 | 3 | 17 | 82 | 94 |
13 | Uppsala IF | 29 | 30 | 8 | 5 | 17 | 70 | 95 |
14 | Huddinge FF | 17 | 30 | 5 | 2 | 23 | 72 | 147 |
15 | IFK Stockholm #4 | 5 | 30 | 1 | 2 | 27 | 29 | 190 |