Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 42
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Vildbattingarna | Vildbatting | 8,579,176 | - |
2 | Almunge | Lunkan | 1,009,032 | - |
3 | Talisker YNWA | Talisker | 10,215,518 | - |
4 | Linköping FF | Đội máy | 0 | - |
5 | SAIK | AnteBanten | 2,211,772 | - |
6 | Festplassen Ballklubb | Fjorden | 954,948 | - |
7 | Jönköping IF | Đội máy | 0 | - |
8 | Ludvika FF | Đội máy | 0 | - |
9 | Lund FF #9 | Đội máy | 0 | - |
10 | Upplands-Bro FF | Đội máy | 0 | - |
11 | Göteborg IF | Đội máy | 0 | - |
12 | Huddinge FF | Đội máy | 0 | - |
13 | Skövde IF #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | IFK Burgir | Max | 440,257 | - |
15 | Södermalm IF | Bambi | 152,617 | - |
16 | Köping IF #3 | Đội máy | 0 | - |