Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Hyrkkänen | IFK Ale #2 | 31 | 28 |
M. Moorthy | IFK Glumslöv | 3 | 29 |
Å. Blum | Helsingborg | 2 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Haun | Björnhöjden | 7 | 25 |
M. Moorthy | IFK Glumslöv | 6 | 29 |
F. Veríssimo | Oskarshamn FF | 5 | 18 |
I. Hyrkkänen | IFK Ale #2 | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Wikström | IFK Göteborg #13 | 3 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Veríssimo | Oskarshamn FF | 10 | 18 |
M. Moorthy | IFK Glumslöv | 5 | 29 |
Å. Blum | Helsingborg | 5 | 29 |
F. Kristoffersen | IFK Ale #2 | 2 | 24 |
H. Backenson | Oskarshamn FF | 1 | 3 |
M. Haun | Björnhöjden | 1 | 25 |
I. Hyrkkänen | IFK Ale #2 | 1 | 28 |
V. Cesarec | Norrköping FF #9 | 1 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Petterson | Värmdö FF #4 | 2 | 29 |
F. Kristoffersen | IFK Ale #2 | 1 | 24 |