Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 65
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jönköping IF | 89 | 32 | 29 | 2 | 1 | 161 | 30 |
2 | Talisker YNWA | 82 | 32 | 27 | 1 | 4 | 174 | 35 |
3 | Festplassen Ballklubb | 82 | 32 | 27 | 1 | 4 | 155 | 32 |
4 | Södermalm IF | 73 | 32 | 24 | 1 | 7 | 181 | 104 |
5 | Gnuville BK | 64 | 32 | 21 | 1 | 10 | 132 | 70 |
6 | Vildbattingarna | 62 | 32 | 20 | 2 | 10 | 111 | 79 |
7 | Gråbo FC | 57 | 32 | 18 | 3 | 11 | 100 | 81 |
8 | Almunge | 45 | 32 | 15 | 0 | 17 | 112 | 152 |
9 | AS Roma | 44 | 32 | 14 | 2 | 16 | 74 | 85 |
10 | Atvidabergs | 40 | 32 | 12 | 4 | 16 | 63 | 76 |
11 | Linköping FF #10 | 33 | 32 | 11 | 0 | 21 | 98 | 117 |
12 | Ludvika FF | 33 | 32 | 10 | 3 | 19 | 48 | 76 |
13 | Mora IK | 20 | 32 | 6 | 2 | 24 | 58 | 127 |
14 | Linköping FF | 9 | 32 | 2 | 3 | 27 | 63 | 201 |
15 | Oskarshamn FF | 2 | 32 | 0 | 2 | 30 | 84 | 260 |