Giải vô địch quốc gia Thụy Điển mùa 9
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Jönköping IF | Đội máy | 0 | - |
2 | Linköping FF | Đội máy | 0 | - |
3 | Göteborg IF | Đội máy | 0 | - |
4 | IFK Vellinge | Đội máy | 0 | - |
5 | Oskarshamn FF | Đội máy | 0 | - |
6 | Ronneby IF | Đội máy | 0 | - |
7 | Örebro FF | Đội máy | 0 | - |
8 | Almunge | Lunkan | 1,460,598 | - |
9 | Stockholm IF | Đội máy | 0 | - |
10 | Karlshamn IF | Đội máy | 0 | - |
11 | Södertälje FF | Đội máy | 0 | - |
12 | Stockholm FF | Đội máy | 0 | - |
13 | Växjö IF | Đội máy | 0 | - |
14 | IFK Söderhamn | Đội máy | 0 | - |
15 | IFK Helsingborg | Đội máy | 0 | - |
16 | IFK Ekerö | Đội máy | 0 | - |